--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ liều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ liều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ liều
Your browser does not support the audio element.
+
To let things go their own way, to abandon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ liều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ liều"
:
bồ liễu
bỏ liều
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
bỏ liều
:
To let things go their own way, to abandon
+
czar alexander iii
:
Nga hoàng đệ tam, con trai của Alexander II (1845-1894)